Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 155 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Áp dụng quy phạm đăng kiểm GL trong thiết kế và lắp ráp hệ động lực tàu 3300T / Phạm Hoàng Long; Nghd.: TS. Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 70 tr.; 30 cm + 07 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07754, PD/TK 07754
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 2 Các chế độ chuyển tiếp của động cơ điezen / Lê Viết Lượng . - Hải Phòng : Nxb Hải Phòng, 2006
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 22036
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 3 Các chế độ chuyển tiếp của động cơ diesel / Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Nxb Hải Phòng, 2006
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 22160
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 4 Cần thay đổi các dạy học, cách học và cách đánh giá chất lượng học tập của sinh viên như hiện nay để nâng cao chất lượng đào tạo / TS.Lê Viết Lượng . - 2007 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 9, tr. 25-29
  • Chỉ số phân loại DDC: 370
  • 5 Diesel tàu thủy 1/ Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: NXB Hàng Hải, 2016 . - 228tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 6 Diesel tàu thủy 2/ Lê Viết Lượng biên soạn . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2016 . - 179tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/12305 0001-HH/12305 0015
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 7 Giảm lượng khí xả động cơ khi hoạt động ở chế độ nhỏ tải và không tải / Lê Viết Lượng, Nguyễn Văn Hoàn . - 2012 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 29, tr.34-38
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 8 Giảm suất tiêu hao nhiên liệu tàu kéo đẩy khi làm việc trong điều kiện sóng gió / Lê Viết Lượng . - M. : KNxb, 1993
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 22032
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 9 Giảm suất tiêu hao nhiên liệu tàu kéo đẩy khi làm việc trong điều kiện sóng gió/ Lê Viết Lượng . - M. : KNxb, 1993
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 22100
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 10 Kết cấu động cơ đốt trong và các hệ thống / Lê Viết Lượng chủ biên; Phạm Xuân Dương; Hoàng Văn Thành . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 351tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08081, PM/VT 11057
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.43
  • 11 Kết cấu và tính toán động cơ diesel / Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Trường Đại học Hàng hải., 2007
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 24523
  • 12 Khai thác động cơ 226B / Nguyễn Văn Vĩnh; TS Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 100 tr. ; 30 cm+ 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09603, Pd/TK 09603
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 13 Khai thác động cơ 6M25 lắp trên tàu 3800 Tấn / Đinh Duy Khoa; Nghd.: Lê Viết Lượng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 70 tr.; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17042, PD/TK 17042
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 14 Khai thác động cơ 6NVD36-1U lắp trên tàu hàng 400T H75 / Bá Trọng Ban; Nghd.: GS. TS. Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 115 tr. ; 30 cm + 05 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07692, PD/TK 07692
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 15 Khai thác động cơ 6NVD36-IU / Trần Xuân Bách;Nghd.: GS.TS Lê Viết Lượng . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 101 tr. ; 30 cm. + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09676, PD/TK 09676
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 16 Khai thác động cơ 6S35MC-C lắp trên tàu dầu 13.000 T / Phạm Trung Kiên; Nghd.: GS.TS. Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 179 tr. ; 30 cm + 7 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10540, PD/TK 10540
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 17 Khai thác động cơ chính lắp trên tàu hàng 22.500 T (7UEC45LA) / Tống Văn Bằng; Nghd.: GS TS. Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 158 tr. ; 30 cm + 08 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09630, PD/TK 09630
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 18 Khai thác động cơ CW8200ZC / Nguyễn Thị Thúy; Nghd: TS Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 122 tr. ; 30 cm+ 07 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09681, PD/TK 09681
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 19 Khai thác động cơ MAN B&W 6S50 MC lắp trên tàu hàng 53.000 T / Nguyễn Văn Hưng; Nghd.: GS TS. Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 107 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10472, PD/TK 10472
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 20 Khai thác hệ thống lái Mazda 6, xe tải 20 tấn và xe khách 29 chỗ ngồi / Trần Thành Học, Đoàn Công Minh, Trần Văn Khánh; Nghd.: Lê Viết Lượng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 60tr. ; 30cm + 03BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 20403, PD/TK 20403
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 21 Khai thác hệ thống phanh xe Ford Everest, thiết kế hệ thống phanh theo mẫu xe Kia-Rhino 5 tấn, sử dụng xe Hino 16 tấn / Nguyễn Minh Trường, Bùi Đình Hiếu, Phạm Hoàng Cương; Nghd.: Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 147tr. ; 30cm+ 04BV
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19818
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.2
  • 22 Khai thác hệ thống phanh xe Mazda CX-5, xe tải Hyundai-HD370 và xe du lịch Ford Transit 2022 / Nguyễn Văn Vương, Đinh Công Thành, Mai Đức Trung; Nghd.: Lê Viết Lượng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 115tr. ; 30cm + 06BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 20404, PD/TK 20404
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 23 Khai thác một số hệ thống xe Mazda CX-5 / Vũ Xuân Thái, Phạm Đức Huy, Phạm Văn Trường; Nghd.: Lê Viết Lượng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 102tr. ; 30cm + 06BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 20399, PD/TK 20399
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 24 Lập dự án sửa chữa động cơ xe Vios / Nguyễn Thị Diên, Đặng Văn Dương, Vũ Đức Anh, Ngô Thế Mạnh, Phạm Chí Thanh; Nghd.: Lê Viết Lượng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 126tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18213
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.2
  • 25 Lập kế hoạch lắp ráp hệ động lực tàu công tác vỏ nhôm lắp động cơ MD196TI / Nguyễn Việt Anh; Nghd.: Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 82tr. ; 30cm+ 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14129, PD/TK 14129
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 26 Lập kế hoạch lắp ráp hệ động lực tàu cứu hỏa vỏ nhôm lắp động cơ công suất 700 HP / Phạm Ngọc Kiên; Nghd.: Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 101tr. ; 30cm+ 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14126, PD/TK 14126
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 27 Lập kế hoạch lắp ráp hệ trục động lực chính tàu chở hàng rời 54.000 tấn / Đỗ Mạnh Cường; Nghd.: Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 70tr. ; 30cm+ 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14114, PD/TK 14114
  • Chỉ số phân loại DDC: 823.82
  • 28 Lập kế hoạch lắp ráp hệ trục tàu chở xi măng 15000T. / Trần Phú Giang; Nghd.: GS.TS.Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2015 . - 89 tr. ; 30 cm + 05 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14701, PD/TK 14701
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 29 Lập quy trình chế tạo, lắp ráp và sử dụng nồi hơi phụ - khí xả kiểu Môđuyn / Cao Xuân Mạnh; Nghd: TS Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 150 tr. ; 30 cm+ 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09609, PD/TK 09609
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 30 Lập quy trình khai thác động cơ X6170ZC / Trần Văn Dược; Nghd: TS Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 111 tr. ; 30 cm+ 06 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 09602, Pd/TK 09602
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 1 2 3 4 5 6
    Tìm thấy 155 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :